Opel Adam S 1.4 Turbo ECOFLEX (150 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Opel Adam S 1.4 Turbo ECOFLEX (150 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Opel Adam S 1.4 Turbo ECOFLEX (150 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 1.4 Turbo ECOFLEX (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4900-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 2750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B14NEH
Công suất (HP)
150 Hp @ 4900-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 2750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1103 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

387 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3708 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2311 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.17-11.06 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành