Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Mokka B 54 kWh (156 Hp) Electric 2023, 2024
Thương hiệuOpel
ModelMokka
Đời xeMokka B
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ54 kWh (156 Hp) Electric
Công suất156 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin54 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)156 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)260 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1557 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2015 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)310 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1060 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4151 mm
Chiều rộng (mm)1791 mm
Chiều cao (mm)1534 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2561 mm
Vết bánh trước (mm)1548 mm
Vết bánh sau (mm)1545 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.08 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị