Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Manta B (facelift 1982) 2.0 i200 (125 Hp) 1983, 1984
Thương hiệuOpel
ModelManta
Đời xeManta B (facelift 1982)
Năm sản xuất1983
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i200 (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)153 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)153 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1979 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)69.8 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4475 mm
Chiều rộng (mm)1670 mm
Chiều cao (mm)1320 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2518 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/60 R14
Kích thước bánh trước195/60 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị