Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Corsa F (facelift 2023) 1.2 Turbo (136 Hp) Mild Hybrid e-DCT 2024
Thương hiệuOpel
ModelCorsa
Đời xeCorsa F (facelift 2023)
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.2 Turbo (136 Hp) Mild Hybrid e-DCT
Công suất136 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin0.898 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage48 V
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)103-106 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6e
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)28 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)55 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1192 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)44 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)309 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1081 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4061 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2538 mm
Vết bánh trước (mm)1501 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị