Opel Corsa F (facelift 2023) 1.2 Turbo (100 Hp) Automatic 2023
Opel Corsa F (facelift 2023) 1.2 Turbo (100 Hp) Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa F (facelift 2023) 1.2 Turbo (100 Hp) Automatic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 Turbo (100 Hp) Automatic

Công suất

100 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122-124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1128 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

309 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1081 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4061 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành