Oldsmobile Eighty-eight 3.8 V6  Supercharger (243 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Oldsmobile Eighty-eight 3.8 V6 Supercharger (243 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Oldsmobile Eighty-eight 3.8 V6 Supercharger (243 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 Supercharger (243 Hp)

Công suất

243 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
243 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
86.36 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5090 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành