Nissan Z (RZ34) NISMO 3.0 V6 (420 Hp) Automatic 2023
Nissan Z (RZ34) NISMO 3.0 V6 (420 Hp) Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Z (RZ34) NISMO 3.0 V6 (420 Hp) Automatic 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

NISMO 3.0 V6 (420 Hp) Automatic

Công suất

420 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

521 Nm @ 2000-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV2-LEV. Tier2-Bin5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
420 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
521 Nm @ 2000-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4399 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1316 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 381x33.02 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350.52x20.32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 19Rear wheel rims: 10.5J x 19

Công nghệ và Vận hành