Nissan Xterra II (facelift 2008) 4.0 V6 (261 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Nissan Xterra II (facelift 2008) 4.0 V6 (261 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Xterra II (facelift 2008) 4.0 V6 (261 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 (261 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

261 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

381 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV2-ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
261 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
381 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3954 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1978-2009 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

745 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4539 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1902 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 265/75 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 265/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành