Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Xterra II 4.0 V6 (265 Hp) 4x4 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuNissan
ModelXterra
Đời xeXterra II
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V6 (265 Hp) 4x4
Công suất265 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)381 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV2-LEV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)381 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3954 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1978-1990 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)997 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1860 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4539 mm
Chiều rộng (mm)1849 mm
Chiều cao (mm)1902 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/75 R16
Kích thước bánh trước265/75 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị