Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Patrol V (Y61) 4.2 TD (145 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuNissan
ModelPatrol
Đời xePatrol V (Y61)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.2 TD (145 Hp)
Công suất145 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)331 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)34.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)331 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4169 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén22.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2360 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2755 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)810 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4965 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1850 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2970 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/70 R16
Kích thước bánh trước265/70 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị