Nissan Skyline VIII (R32) 2.0 R6 24V (155 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Nissan Skyline VIII (R32) 2.0 R6 24V (155 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Skyline VIII (R32) 2.0 R6 24V (155 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 R6 24V (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.7 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành