Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Sakura 20 kWh (64 Hp) BEV 2022
Thương hiệuNissan
ModelSakura
Đời xeSakura
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ20 kWh (64 Hp) BEV
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)130 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1070-1080 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1300 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)107 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3395 mm
Chiều rộng (mm)1475 mm
Chiều cao (mm)1655 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2495 mm
Vết bánh trước (mm)1300 mm
Vết bánh sau (mm)1295 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước155/65 R14 75S; 165/55 R15 75V
Kích thước bánh trước155/65 R14 75S; 165/55 R15 75V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4.5J x 14; 4.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị