Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Micra (K13) 1.2 (80 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuNissan
ModelMicra
Đời xeMicra (K13)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (80 Hp)
Công suất80 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)161 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơHR12DE
Loại động cơ
Công suất (HP)80 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1198 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)940 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)41 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)265 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1132 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3780 mm
Chiều rộng (mm)1675 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước165/70 R14; 175/60 R15
Kích thước bánh trước165/70 R14; 175/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị