Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Pathfinder V (China) 380 VC-TURBO (252 Hp) Automatic 7 Seat 2023, 2024
Thương hiệuNissan
ModelPathfinder
Đời xePathfinder V (China)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ380 VC-TURBO (252 Hp) Automatic 7 Seat
Công suất252 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)376 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina 6b+RDE
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.65 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)376 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2011 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2580 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5130 mm
Chiều rộng (mm)1981 mm
Chiều cao (mm)1774 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Vết bánh trước (mm)1700 mm
Vết bánh sau (mm)1700 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/60 R18
Kích thước bánh trước255/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị