Nissan Z 3.0 V6 (400 Hp) Automatic 2021, 2022
Nissan Z 3.0 V6 (400 Hp) Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Z 3.0 V6 (400 Hp) Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (400 Hp) Automatic

Công suất

400 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 1600-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV2-LEV. Tier2-Bin5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 1600-5600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4379 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1316 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 355x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 10J x 19

Công nghệ và Vận hành