Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Xterra I 3.3 i V6 Turbo (210 Hp) 4WD Automatic 2002, 2003, 2004
Thương hiệuNissan
ModelXterra
Đời xeXterra I
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 i V6 Turbo (210 Hp) 4WD Automatic
Công suất210 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)313 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)210 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)313 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3275 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)91.5 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1260 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1857 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4520 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1860 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1525 mm
Vết bánh sau (mm)1505 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/70 R15
Kích thước bánh trước235/70 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị