Nissan X-Trail III (T32; facelift 2017) 1.6 DiG-T (163 Hp) 2017, 2018
Nissan X-Trail III (T32; facelift 2017) 1.6 DiG-T (163 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Nissan X-Trail III (T32; facelift 2017) 1.6 DiG-T (163 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 DiG-T (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145-149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9-8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MR16DDT
Công suất (HP)
163 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1618 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
81.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505-1725 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1982 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1820-1830 mm

Chiều cao (mm)

1700-1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1575-1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1575-1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành