Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan X-Trail III (T32; facelift 2017) 1.6 dCi (130 Hp) 4x4i 7 Seat 2017, 2018
Thương hiệuNissan
ModelX-Trail
Đời xeX-Trail III (T32; facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 dCi (130 Hp) 4x4i 7 Seat
Công suất130 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139-143 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 b
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.2-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8-4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3-5.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)186 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơR9M
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1605-1757 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)135 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1877 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4690 mm
Chiều rộng (mm)1820-1830 mm
Chiều cao (mm)1700-1730 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2705 mm
Vết bánh trước (mm)1575-1585 mm
Vết bánh sau (mm)1575-1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị