Nissan X-Trail I (T30, facelift 2003) 2.2 dCi (136 Hp) 4x4 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Nissan X-Trail I (T30, facelift 2003) 2.2 dCi (136 Hp) 4x4 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Nissan X-Trail I (T30, facelift 2003) 2.2 dCi (136 Hp) 4x4 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 dCi (136 Hp) 4x4

Công suất

136 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

203 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
YD22DDTi
Công suất (HP)
136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
16.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1841 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4455 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15; 215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R15; 215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành