Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan X-Terra (facelift 2021) 2.5i (165 Hp) Automatic 2021, 2022
Thương hiệuNissan
ModelTerra
Đời xeX-Terra (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5i (165 Hp) Automatic
Công suất165 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)241 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2488 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VTC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1848-1854 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2500 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4900 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1865 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước255/65 R17
Kích thước bánh trước255/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị