Nissan Wingroad (Y11) 1.8 i 16V 4WD (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Nissan Wingroad (Y11) 1.8 i 16V 4WD (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Wingroad (Y11) 1.8 i 16V 4WD (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V 4WD (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

163 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
163 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1769 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2535 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành