Nissan Wingroad (Y10) 1.5 16V (105 Hp) MT 1997, 1998, 1999
Nissan Wingroad (Y10) 1.5 16V (105 Hp) MT 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Wingroad (Y10) 1.5 16V (105 Hp) MT 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 16V (105 Hp) MT

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GA15DE
Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.6 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82H

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82H

Công nghệ và Vận hành