Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Versa III 1.6i (122 Hp) Xtronic CVT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuNissan
ModelVersa
Đời xeVersa III
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6i (122 Hp) Xtronic CVT
Công suất122 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)155 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)155 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1597 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVTCS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1202-1238 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4496 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1455-1466 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2619 mm
Vết bánh trước (mm)1506-1519 mm
Vết bánh sau (mm)1514-1529 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15; 6.0J x 16; 6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị