Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Nissan Versa Hatch 1.8 (122 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011 | |||
Thương hiệu | Nissan | |||
Model | Versa | |||
Đời xe | Versa Hatch | |||
Năm sản xuất | 2006 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.8 (122 Hp) Automatic | |||
Công suất | 122 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 161 Nm @ 4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 122 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 67.9 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 161 Nm @ 4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1797 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 81.1 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1235 kg | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4295 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1694 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1534 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1480 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1485 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |