Nissan Townstar 1.3 DIG-T (130 Hp) 2022
Nissan Townstar 1.3 DIG-T (130 Hp) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Townstar 1.3 DIG-T (130 Hp) 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 DIG-T (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

150-174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Full

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1333 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475-1607 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2062 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

775 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4486 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1860 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2716 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.75 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96H

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 16

Công nghệ và Vận hành