Nissan Tino (V10) 2.0 i 16V (135 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Nissan Tino (V10) 2.0 i 16V (135 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Tino (V10) 2.0 i 16V (135 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.52 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2535 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành