Nissan Tiida Hatchback 1.8i (126 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Nissan Tiida Hatchback 1.8i (126 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Tiida Hatchback 1.8i (126 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

173 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
173 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1797 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
81.1 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1203 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

272 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55R15

Kích thước bánh trước

195/55R15

Công nghệ và Vận hành