Nissan Teana 3.5 i V6 (245 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Nissan Teana 3.5 i V6 (245 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Teana 3.5 i V6 (245 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 (245 Hp)

Công suất

245 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ35DE
Công suất (HP)
245 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1589 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

476 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Công nghệ và Vận hành