Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Sylphy (B17, facelift 2016) 1.6 (126 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuNissan
ModelSylphy
Đời xeSylphy (B17, facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (126 Hp)
Công suất126 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)154 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơHR16
Loại động cơ
Công suất (HP)126 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)154 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78 mm
Đường kính piston (mm)83.6 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1188-1204 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4631 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1503 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R16
Kích thước bánh trước195/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị