Nissan Sunny III (N14) 2.0 D (75 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan Sunny III (N14) 2.0 D (75 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sunny III (N14) 2.0 D (75 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1974 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
22.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1005 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R 13

Kích thước bánh trước

175/70 R 13

Công nghệ và Vận hành