Nissan Skyline XIII (HV37, facelift 2017) 3.0 V6 (305 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019
Nissan Skyline XIII (HV37, facelift 2017) 3.0 V6 (305 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Skyline XIII (HV37, facelift 2017) 3.0 V6 (305 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (305 Hp) Automatic

Công suất

305 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VR30DDTT
Công suất (HP)
305 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700-1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2005 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1530-1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1560-1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành