Nissan Skyline X (R34) 2.0 i 24V (155 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Nissan Skyline X (R34) 2.0 i 24V (155 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Skyline X (R34) 2.0 i 24V (155 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 24V (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RB20DE
Công suất (HP)
155 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.7 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

423 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành