Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Skyline VII (R31) 2.0 i R6 24V (155 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuNissan
ModelSkyline
Đời xeSkyline VII (R31)
Năm sản xuất1985
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i R6 24V (155 Hp)
Công suất155 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)155 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)78 mm
Đường kính piston (mm)69.7 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4530 mm
Chiều rộng (mm)1615 mm
Chiều cao (mm)1325 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2615 mm
Vết bánh trước (mm)1460 mm
Vết bánh sau (mm)1460 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcRotary Fist
Hệ thống treo sauRotary Fist
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 HR16
Kích thước bánh trước205/55 HR16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị