Nissan Silvia (S12) 2.0 GP (145 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Nissan Silvia (S12) 2.0 GP (145 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Silvia (S12) 2.0 GP (145 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GP (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1990 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/60 R15Rear wheel tires: 195/60 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/60 R15Rear wheel tires: 195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 6J x 15

Công nghệ và Vận hành