Nissan Serena (C23M) 2.3 D 4X4 (75 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Nissan Serena (C23M) 2.3 D 4X4 (75 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Serena (C23M) 2.3 D 4X4 (75 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 D 4X4 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 2300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

26.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
32.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 2300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2283 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
22.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành