Nissan Sentra VIII 2.0 (149 Hp) Xtronic 2020, 2021
Nissan Sentra VIII 2.0 (149 Hp) Xtronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sentra VIII 2.0 (149 Hp) Xtronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (149 Hp) Xtronic

Công suất

149 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

198 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-ULEV 125

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1-7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MR20DD
Công suất (HP)
149 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
198 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1381-1382 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4641 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2713 mm

Vết bánh trước (mm)

1575-1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1575-1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 279 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành