Nissan Sentra VII (B17, facelift 2016) 1.8 (130 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Sentra VII (B17, facelift 2016) 1.8 (130 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sentra VII (B17, facelift 2016) 1.8 (130 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MRA8DE
Công suất (HP)
130 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1734 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

428 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1529 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành