Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Sentra VII (B17, facelift 2016) 1.8 (124 Hp) Xtronic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuNissan
ModelSentra
Đời xeSentra VII (B17, facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (124 Hp) Xtronic
Công suất124 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)169 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.3 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơMRA8DE
Loại động cơ
Công suất (HP)124 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)169 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.7 mm
Đường kính piston (mm)90.1 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveCVTCS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1304 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1758 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)428 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4625 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1496 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1529 mm
Vết bánh sau (mm)1529 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị