Nissan Sentra (B15) 1.8 i 16V XE (127 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Nissan Sentra (B15) 1.8 i 16V XE (127 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sentra (B15) 1.8 i 16V XE (127 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V XE (127 Hp)

Công suất

127 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
127 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1769 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

329 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4509 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2535 mm

Vết bánh trước (mm)

1481 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành