Nissan Sentra (B14) 1.4 (86 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Nissan Sentra (B14) 1.4 (86 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sentra (B14) 1.4 (86 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1392 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.6 mm
Đường kính piston (mm)
81.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1446 mm

Vết bánh sau (mm)

1431 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80 R13 S

Kích thước bánh trước

155/80 R13 S

Công nghệ và Vận hành