Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Rogue Sport (facelift 2020) 2.0 (141 Hp) AWD Xtronic 2020, 2021
Thương hiệuNissan
ModelRogue Sport
Đời xeRogue Sport (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (141 Hp) AWD Xtronic
Công suất141 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)199 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV3 ULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơMR20DD
Loại động cơ
Công suất (HP)141 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)199 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90.1 mm
Tỉ số nén11.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVTCS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1572-1582 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2021 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)564-648 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1730 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4389 mm
Chiều rộng (mm)1836 mm
Chiều cao (mm)1588-1610 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2647 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 295.91x25.91 mm
Thắng sauVentilated discs, 292.1x16 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 225/45 R19
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 225/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.0J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị