Nissan Rogue III (T33) 2.5 (181 Hp) AWD Xtronic 2020, 2021
Nissan Rogue III (T33) 2.5 (181 Hp) AWD Xtronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Rogue III (T33) 2.5 (181 Hp) AWD Xtronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (181 Hp) AWD Xtronic

Công suất

181 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Tier3-Bin30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9-9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1-8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
PR25DD
Công suất (HP)
181 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585-1648 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2095 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

895 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2098 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4648 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 295.91x25.91 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 292.1x16 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 7.0J x 19

Công nghệ và Vận hành