Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Qashqai III (J12) 1.5 VC-T (190 Hp) e-Power Automatic 2022
Thương hiệuNissan
ModelQashqai
Đời xeQashqai III (J12)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5 VC-T (190 Hp) e-Power Automatic
Công suất158 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2400-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)120-122 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)158 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)107 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2400-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1477 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)88.9 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1624-1728 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2180 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455-479 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1415 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4425 mm
Chiều rộng (mm)1835 mm
Chiều cao (mm)1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2665 mm
Vết bánh trước (mm)1580-1596 mm
Vết bánh sau (mm)1580-1596 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20
Kích thước bánh trước235/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 19; 8.0J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị