Nissan Qashqai II (J11, facelift 2017) 1.5 dCi (115 Hp) 2018, 2019, 2020
Nissan Qashqai II (J11, facelift 2017) 1.5 dCi (115 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Qashqai II (J11, facelift 2017) 1.5 dCi (115 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

100-110 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.5-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

2.9-3.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.1-3.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
15.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1598 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4394 mm

Chiều rộng (mm)

1806 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2646 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.72 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x16

Công nghệ và Vận hành