Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Qashqai II (facelift 2017) 1.3i (160 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuNissan
ModelQashqai
Đời xeQashqai II (facelift 2017)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3i (160 Hp)
Công suất160 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)121-130 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6-7.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6-5.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3-5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơHR13DDT
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1332 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.2 mm
Đường kính piston (mm)81.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1300-1435 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1870 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1598 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4394 mm
Chiều rộng (mm)1806 mm
Chiều cao (mm)1590-1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2646 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.72 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17; 7.0J x 18; 7.0J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị