Nissan Qashqai+2 2.0i (141 Hp) 4x4 CVT 2008, 2009, 2010
Nissan Qashqai+2 2.0i (141 Hp) 4x4 CVT 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Qashqai+2 2.0i (141 Hp) 4x4 CVT 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (141 Hp) 4x4 CVT

Công suất

141 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MR20DE
Công suất (HP)
141 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1583 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

130 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2765 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành