Nissan Primera Wagon (P10) 1.6 i (102 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Nissan Primera Wagon (P10) 1.6 i (102 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Primera Wagon (P10) 1.6 i (102 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i (102 Hp)

Công suất

102 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

136 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DOHC
Công suất (HP)
102 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
136 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/75 R14

Kích thước bánh trước

175/75 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J R14 PCD 4x114.3

Công nghệ và Vận hành