Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Primera (P10) 2.0 D (75 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuNissan
ModelPrimera
Đời xePrimera (P10)
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D (75 Hp)
Công suất75 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)132 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)38 Hp/l
Moment xoắn (Nm)132 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1974 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén22.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1226 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1710 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4400 mm
Chiều rộng (mm)1700 mm
Chiều cao (mm)1390 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1470 mm
Vết bánh sau (mm)1460 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước bánh trước175/70 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị