Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan Primera Hatch (P12) 1.8 i 16V (116 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuNissan
ModelPrimera
Đời xePrimera Hatch (P12)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i 16V (116 Hp)
Công suất116 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)163 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)194 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)163 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1769 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1300 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1812 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4565 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1530 mm
Vết bánh sau (mm)1535 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị