Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeNissan President (PGF50) 4.5 i V8 32V (280 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuNissan
ModelPresident
Đời xePresident (PGF50)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5 i V8 32V (280 Hp)
Công suất280 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)451 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)451 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4494 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)82.7 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)355 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5070 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước bánh trước225/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị